Có 2 kết quả:

前門拒虎,後門進狼 qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄐㄩˋ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄤˊ前门拒虎,后门进狼 qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄐㄩˋ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another

Bình luận 0